Có 4 kết quả:
軼事遺聞 yì shì yí wén ㄧˋ ㄕˋ ㄧˊ ㄨㄣˊ • 轶事遗闻 yì shì yí wén ㄧˋ ㄕˋ ㄧˊ ㄨㄣˊ • 逸事遗闻 yì shì yí wén ㄧˋ ㄕˋ ㄧˊ ㄨㄣˊ • 逸事遺聞 yì shì yí wén ㄧˋ ㄕˋ ㄧˊ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anecdote (about historical person)
(2) lost or apocryphal story
(2) lost or apocryphal story
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anecdote (about historical person)
(2) lost or apocryphal story
(2) lost or apocryphal story
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 軼事遺聞|轶事遗闻[yi4 shi4 yi2 wen2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 軼事遺聞|轶事遗闻[yi4 shi4 yi2 wen2]
Bình luận 0